DDC
| 796.44 |
Nhan đề
| Luật thể dục nghệ thuật. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thể dục thể thao, 2008. |
Mô tả vật lý
| 144tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Bộ Văn hoá Thể thao và Du lịch |
Tóm tắt
| Trình bày quy định đối với bài biểu diễn cá nhân và nhóm ; Ban giám khảo, nguyên tắc chấm điểm, khu vực sàn, dụng cụ, thời gian thực hiện bài biểu diễn, dụng cụ và độ khó của bài biểu diễn cá nhân và nhóm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật-Thể dục nghệ thuật. |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Thể dục |
Từ khóa tự do
| Thể dục nghệ thuật |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201026510 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8208 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1049A46E-6134-404B-AD0A-176A19DE2D25 |
---|
005 | 201911200913 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191120091324|bcdsptu4|c20191104151351|dthuongpt|y20181003223658|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.44|bL504TH |
---|
245 | 00|aLuật thể dục nghệ thuật. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThể dục thể thao, |c2008. |
---|
300 | |a144tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aBộ Văn hoá Thể thao và Du lịch |
---|
520 | |aTrình bày quy định đối với bài biểu diễn cá nhân và nhóm ; Ban giám khảo, nguyên tắc chấm điểm, khu vực sàn, dụng cụ, thời gian thực hiện bài biểu diễn, dụng cụ và độ khó của bài biểu diễn cá nhân và nhóm. |
---|
650 | 17|aLuật|xThể dục nghệ thuật. |
---|
653 | 0|aLuật |
---|
653 | 0|aThể dục |
---|
653 | 0|aThể dục nghệ thuật |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201026510 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/8208thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026510
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 L504TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|