|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8212 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 61FCA2DD-B7E0-4206-BE8B-FFA1F30550DB |
---|
005 | 201911271812 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191127181251|bcdsptu4|c20191030083627|dthuongpt|y20181003223658|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a914.89|bĐ105M |
---|
245 | 00|aĐan Mạch điều kiện tự nhiên và môi trường sinh thái |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2006. |
---|
300 | |a94tr. ; |c18cm. |
---|
490 | |aTủ sách về Đan Mạch |
---|
650 | 17|aĐan Mạch|xĐiều kiện tự nhiên|xMôi trường sinh thái |
---|
653 | 0|aĐiều kiện tự nhiên |
---|
653 | 0|aĐịa lí |
---|
653 | 0|aĐan Mạch |
---|
653 | 0|aMôi trường sinh thái |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201025691 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/8221.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/8212thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025691
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
914.89 Đ105M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào