DDC
| 730.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Chỉnh |
Nhan đề
| Giáo trình Mĩ thuật. Tập 1, Những vấn đề chung về nghệ thuật tạo hình / Phạm Thị Chỉnh, Trần Tiểu Lâm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Sư phạm, 2008. |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày vấn đề chung về nghệ thuật; nguồn gốc của nghệ thuật tạo hình, vai trò trong đời sống xã hội; lịch sử mĩ thuật Việt Nam; thể loại hội hoạ-đồ hoạ; luật xa gần, màu sắc, trang trí cơ bản; chữ mĩ thuật và ứng dụng trang trí, bố cục. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghệ thuật tạo hình-Giáo trình-Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật tạo hình |
Tác giả(bs) CN
| Trẩn, Tiểu Lâm |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201026651 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8256 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2FBE007B-740C-4B44-8B14-32C8C2CDC4D8 |
---|
005 | 201911051425 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20191105142525|bthuongpt|c20191028145833|dcdsptu3|y20181003223658|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a730.1|bPH104CH |
---|
100 | 0|aPhạm, Thị Chỉnh |
---|
245 | 10|aGiáo trình Mĩ thuật. |nTập 1, |pNhững vấn đề chung về nghệ thuật tạo hình / |cPhạm Thị Chỉnh, Trần Tiểu Lâm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Sư phạm, |c2008. |
---|
300 | |a192tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày vấn đề chung về nghệ thuật; nguồn gốc của nghệ thuật tạo hình, vai trò trong đời sống xã hội; lịch sử mĩ thuật Việt Nam; thể loại hội hoạ-đồ hoạ; luật xa gần, màu sắc, trang trí cơ bản; chữ mĩ thuật và ứng dụng trang trí, bố cục. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật tạo hình|vGiáo trình|xMĩ thuật |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aMĩ thuật |
---|
653 | 0|aLí luận |
---|
653 | 0|aNghệ thuật tạo hình |
---|
700 | 0|aTrẩn, Tiểu Lâm |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201026651 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/8256thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026651
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
730.1 PH104CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|