DDC
| 796.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hùng Quân |
Nhan đề
| Giáo trình Bóng ném : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Hùng Quân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Sư phạm,2004. |
Mô tả vật lý
| 166tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về môn bóng ném. Cung cấp một số kiến thức về kỹ chiến thuật cá nhân, tập thể và huấn luyện thể lực cho vận động viên học môn học này; trình bày các phương pháp tổ chức thi đấu, trọng tài, biên soạn giảng dạy môn bóng ném. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao-Bóng ném-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bóng ném |
Từ khóa tự do
| Thể thao |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201030890-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8265 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CD4378AF-D1AE-4841-853E-E3084B921666 |
---|
005 | 201911200918 |
---|
008 | 181003s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 VNĐ |
---|
039 | |a20191120091832|bcdsptu4|c20191023165357|dthuongpt|y20181003223658|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.31|bNG527Q |
---|
100 | 0|aNguyễn, Hùng Quân |
---|
245 | 10|aGiáo trình Bóng ném : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Hùng Quân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2004. |
---|
300 | |a166tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về môn bóng ném. Cung cấp một số kiến thức về kỹ chiến thuật cá nhân, tập thể và huấn luyện thể lực cho vận động viên học môn học này; trình bày các phương pháp tổ chức thi đấu, trọng tài, biên soạn giảng dạy môn bóng ném. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xBóng ném|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aBóng ném |
---|
653 | 0|aThể thao |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201030890-1 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/8265thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030890
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.31 NG527Q
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201030891
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.31 NG527Q
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào