DDC
| 796.44 |
Tác giả CN
| Vũ, Đức Thu |
Nhan đề
| Giáo trình Lí luận và phương pháp thể dục thể thao / Vũ Đức Thu, Trương Anh Tuấn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb Đại học Sư phạm,2007. |
Mô tả vật lý
| 224tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở |
Tóm tắt
| Những lí luận chung về phương pháp thể dục thể thao; Đường lối, quan điểm thể dục thể thao của Đảng và Nhà nước ta; Các phương tiện giáo dục thể chất và huấn luyện thể thao... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao-Giáo trình-Lí luận |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Anh Tuấn |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201030905 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8272 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 215BAC44-4DE5-4BE6-84DE-B87AF5087A7D |
---|
005 | 201911200924 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |a20191120092426|bcdsptu4|c20191023223815|dthuongpt|y20181003223658|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.44|bV500TH |
---|
100 | 0|aVũ, Đức Thu |
---|
245 | 10|aGiáo trình Lí luận và phương pháp thể dục thể thao / |cVũ Đức Thu, Trương Anh Tuấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb Đại học Sư phạm,|c2007. |
---|
300 | |a224tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên Trung học cơ sở |
---|
520 | |aNhững lí luận chung về phương pháp thể dục thể thao; Đường lối, quan điểm thể dục thể thao của Đảng và Nhà nước ta; Các phương tiện giáo dục thể chất và huấn luyện thể thao... |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|vGiáo trình|xLí luận |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aLí luận |
---|
653 | 0|aThể dục thể thao |
---|
653 | 0|aGiáo dục thể chất |
---|
700 | 0|aTrương, Anh Tuấn |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030905 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/8272thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030905
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
796.44 V500TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào