|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8323 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4E9B92A1-BDCD-42A1-85B9-58CFFE27165B |
---|
005 | 201908210930 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20190821093015|bthuongpt|c20190730140327|dcdsptu4|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a651.3|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình nghiệp vụ thư ký : |bGiáo trình đào tạo trung cấp hành chính / |cNguyễn Văn Hậu,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học và kỹ thuật,|c2008. |
---|
300 | |a148tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNêu lên khái niệm, chức năng thư kí (TK); trình bày đặc điểm lao động và nhiệm vụ của người TK; nghiệp vụ của người TK |
---|
650 | 14|aNghiệp vụ văn phòng|xThư kí|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aNghiệp vụ văn phòng |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aThư kí |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Hồng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Hậu |
---|
700 | 0|aHoàng, Thị Hoài Hương |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201030178 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/8323thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201030178
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
651.3 GI108TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|