|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8330 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0DCCEC36-9F78-460F-B147-F24C3F25F649 |
---|
005 | 201911271756 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 VNĐ |
---|
039 | |a20191127175606|bcdsptu4|c20191105164232|dthuongpt|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bC108S |
---|
100 | 0|aCao, Duy Sơn |
---|
245 | 10|aHoa bay cuối trời : |bTruyện ngắn / |cCao Duy Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2008. |
---|
300 | |a222tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201028344 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/8330thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028344
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9223 C108S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào