DDC
| 395.0711 |
Tác giả CN
| Lưu, Kiếm Thanh. |
Nhan đề
| Nghi thức nhà nước / Lưu Kiếm Thanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thống kê,2001. |
Mô tả vật lý
| 838 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Khái niệm về nghi thức nhà nước, nghi thức xã giao công sở. Biểu tượng quốc gia, tiếp khác chiêu đãi. Thể thức văn bản quản lý nhà nước. Văn bản pháp luật về nghi thức nhà nước. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghi thức nhà nước-Văn bản pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Nghi thức nhà nước. |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(19): 101021725-43 |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201017150 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8348 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14CBE2B8-32AB-452D-8F3F-35882B3A48B4 |
---|
005 | 202202231345 |
---|
008 | 181003s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95000 VNĐ |
---|
039 | |a20220223134555|bhoanlth|c20191120092649|dcdsptu4|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.0711|bL566TH |
---|
100 | 0|aLưu, Kiếm Thanh. |
---|
245 | 00|aNghi thức nhà nước /|cLưu Kiếm Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a838 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aKhái niệm về nghi thức nhà nước, nghi thức xã giao công sở. Biểu tượng quốc gia, tiếp khác chiêu đãi. Thể thức văn bản quản lý nhà nước. Văn bản pháp luật về nghi thức nhà nước. |
---|
650 | 17|aNghi thức nhà nước|xVăn bản pháp luật. |
---|
653 | 0|aViệt Nam. |
---|
653 | 0|aVăn bản pháp luật. |
---|
653 | 0|aNghi thức nhà nước. |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(19): 101021725-43 |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201017150 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_4/8348thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017150
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
395 L566TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
101021725
|
Kho giáo trình
|
395 L566TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101021726
|
Kho giáo trình
|
395 L566TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101021727
|
Kho giáo trình
|
395 L566TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101021728
|
Kho giáo trình
|
395 L566TH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101021729
|
Kho giáo trình
|
395 L566TH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101021730
|
Kho giáo trình
|
395 L566TH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101021731
|
Kho giáo trình
|
395 L566TH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101021732
|
Kho giáo trình
|
395 L566TH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101021733
|
Kho giáo trình
|
395 L566TH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào