DDC
| 959.704092 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh : Tiểu sử. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc gia, 2009. |
Mô tả vật lý
| 262tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Tác phẩm viết về cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ thời niên thiếu và con đường tìm đường cứu nước, thành lập Đảng, lãnh đạo cách mạng...cho tới đấu tranh giải phóng miền nam thống nhất tổ quốc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị gia-Hồ Chí Minh(1890-1969)-Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Chính trị gia |
Từ khóa tự do
| Danh nhân văn hóa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Nhân vật lịch sử |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201028242-51 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8352 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C3EB5EA2-680A-4904-BCF9-BADBCAAD823E |
---|
005 | 201911261434 |
---|
008 | 181003s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20191126143449|bcdsptu4|c20191105162607|dthuongpt|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704092|bH450CH |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh : |bTiểu sử. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Chính trị Quốc gia, |c2009. |
---|
300 | |a262tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHọc tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aTác phẩm viết về cuộc đời và sự nghiệp của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ thời niên thiếu và con đường tìm đường cứu nước, thành lập Đảng, lãnh đạo cách mạng...cho tới đấu tranh giải phóng miền nam thống nhất tổ quốc. |
---|
650 | 17|aChính trị gia|vHồ Chí Minh(1890-1969)|xTiểu sử |
---|
653 | 0|aChính trị gia |
---|
653 | 0|aDanh nhân văn hóa |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0|aNhân vật lịch sử |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201028242-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/8352thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201028242
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 H450CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201028243
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 H450CH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201028244
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 H450CH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201028245
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 H450CH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201028246
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 H450CH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201028247
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 H450CH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201028248
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 H450CH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201028249
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 H450CH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201028250
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 H450CH
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201028251
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
959.704092 H450CH
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào