DDC
| 327.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Niên |
Nhan đề
| Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / Nguyễn Duy Niên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 350tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Trình bày nguồn gốc, quá trình hình thành, nội dung chủ yếu, phương pháp, phong cách, nghệ thuật và vận dụng tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngoại giao |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh(1890-1969) |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201004702-11 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8353 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3FB823D6-79D1-4B24-B3B3-EDD923FD2C90 |
---|
005 | 201907181544 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 VNĐ |
---|
039 | |a20190718154453|bthuttv|c20190404153353|dthuttv|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a327.597|bNG527N |
---|
100 | |aNguyễn, Duy Niên |
---|
245 | |aTư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / |cNguyễn Duy Niên |
---|
250 | |aTái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a350tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHọc tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aTrình bày nguồn gốc, quá trình hình thành, nội dung chủ yếu, phương pháp, phong cách, nghệ thuật và vận dụng tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh. |
---|
650 | |aNgoại giao |
---|
650 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aHồ Chí Minh(1890-1969) |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201004702-11 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/tutuongngoaigiaohcmthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201004702
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
327.597 NG527N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201004703
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
327.597 NG527N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201004704
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
327.597 NG527N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201004705
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
327.597 NG527N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201004706
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
327.597 NG527N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201004707
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
327.597 NG527N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201004708
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
327.597 NG527N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201004709
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
327.597 NG527N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201004710
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
327.597 NG527N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201004711
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
327.597 NG527N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|