DDC
| 174.9 |
Nhan đề
| Mãi mãi học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia,2008 |
Mô tả vật lý
| 336tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Học tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo đức |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh(1890-1969) |
Thuật ngữ chủ đề
| Tấm gương |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(10): 201003897-904, 201004712-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8357 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E305F580-2656-4C1C-AF56-50B30B70C1A0 |
---|
005 | 201907181546 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000 VNĐ |
---|
039 | |a20190718154600|bthuttv|c20190404153915|dthuttv|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a174.9|bM103M |
---|
245 | |aMãi mãi học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
---|
250 | |aXuất bản lần 2, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia,|c2008 |
---|
300 | |a336tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHọc tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aHọc tập |
---|
650 | |aĐạo đức |
---|
650 | |aHồ Chí Minh(1890-1969) |
---|
650 | |aTấm gương |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201003897-904, 201004712-3 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/maimaihtvalamtheotamguongđhcmthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201003897
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
174.9 M103M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201003898
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
174.9 M103M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201003899
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
174.9 M103M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201003900
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
174.9 M103M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201003901
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
174.9 M103M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201003902
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
174.9 M103M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201003903
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
174.9 M103M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201003904
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
174.9 M103M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201004712
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
174.9 M103M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201004713
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
174.9 M103M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào