DDC
| 752 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Duy Lẫm. |
Nhan đề
| Màu sắc và phương pháp vẽ màu / Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Thị Bích Ngân. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mĩ thuật, 2007. |
Mô tả vật lý
| 106tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm cơ bản về màu sắc, yếu tố đặc trưng và đặc tính của màu sắc, phương pháp pha màu. Quan sát và phân tích màu sắc trong vẽ nghiên cứu; vẽ bột màu, vẽ màu nước, vẽ sơn dầu, vẽ phấn màu. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-Màu sắc |
Từ khóa tự do
| Màu sắc |
Từ khóa tự do
| Vẽ |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Bích Ngân |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(20): 201026810-29 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8466 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7EC79201-7BB7-4F31-A205-5605F4A537AC |
---|
005 | 201911050523 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191105052318|bthuongpt|c20191030100940|dcdsptu1|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | o|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a752|bNG527L |
---|
100 | 0|aNguyễn, Duy Lẫm. |
---|
245 | 10|aMàu sắc và phương pháp vẽ màu / |cNguyễn Duy Lẫm, Đặng Thị Bích Ngân. |
---|
250 | |aTái bản lần 1. |
---|
260 | |aHà Nội : |bMĩ thuật, |c2007. |
---|
300 | |a106tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm cơ bản về màu sắc, yếu tố đặc trưng và đặc tính của màu sắc, phương pháp pha màu. Quan sát và phân tích màu sắc trong vẽ nghiên cứu; vẽ bột màu, vẽ màu nước, vẽ sơn dầu, vẽ phấn màu. |
---|
650 | 17|aHội họa|xMàu sắc |
---|
653 | 0|aMàu sắc |
---|
653 | 0|aVẽ |
---|
653 | 0|aHội họa |
---|
700 | 0|aĐặng, Thị Bích Ngân |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(20): 201026810-29 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/8466thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201026815
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
752 NG527L
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
2
|
201026816
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
752 NG527L
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
201026817
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
752 NG527L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
201026818
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
752 NG527L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
201026819
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
752 NG527L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
6
|
201026820
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
752 NG527L
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
7
|
201026821
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
752 NG527L
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
8
|
201026822
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
752 NG527L
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
9
|
201026823
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
752 NG527L
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
10
|
201026824
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
752 NG527L
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|