DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Những kỹ năng sư phạm mầm non. Tập 1,Thiết lập môi trường học tập cho cho trẻ em mầm non / Lê Xuân Hồng, Lê Thị Khang, Hồ Lai Châu, Hoàng Mai. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2000. |
Mô tả vật lý
| 82 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cách tổ chức lớp học, cách thức giúp trẻ vận động, khám phá nhận xét mọi việc xung quanh, cách hướng dẫn và khuyến khích trẻ diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, tình cảm, thái độ, sở thích bằng ngôn ngữ, điệu bộ, âm nhạc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Kĩ năng sư phạm. |
Từ khóa tự do
| Môi trường học tập. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sư phạm. |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Lai Châu. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Hồng. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Khang. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Mai. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(155): 201017802-952, 201026026, 201042000, 201042797, 201042857 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9A1D7B1C-BA1A-4882-8365-2DF38CDD71BE |
---|
005 | 202112211136 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5500 VNĐ |
---|
039 | |a20211221113656|bhoanlth|c20191127093219|dhoanlth|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bNH550K |
---|
245 | 00|aNhững kỹ năng sư phạm mầm non. |nTập 1,Thiết lập môi trường học tập cho cho trẻ em mầm non /|cLê Xuân Hồng, Lê Thị Khang, Hồ Lai Châu, Hoàng Mai. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2000. |
---|
300 | |a82 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cách tổ chức lớp học, cách thức giúp trẻ vận động, khám phá nhận xét mọi việc xung quanh, cách hướng dẫn và khuyến khích trẻ diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, tình cảm, thái độ, sở thích bằng ngôn ngữ, điệu bộ, âm nhạc. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xKĩ năng sư phạm. |
---|
653 | 0|aMôi trường học tập. |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non. |
---|
653 | 0|aKĩ năng sư phạm. |
---|
700 | 0|aHồ, Lai Châu. |
---|
700 | 0|aLê, Xuân Hồng. |
---|
700 | 0|aLê, Thị Khang. |
---|
700 | 0|aHoàng, Mai. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(155): 201017802-952, 201026026, 201042000, 201042797, 201042857 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/8471thumbimage.jpg |
---|
890 | |a155 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017802
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NH550K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201017803
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NH550K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201017804
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NH550K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201017805
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NH550K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201017806
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NH550K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201017807
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NH550K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201017808
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NH550K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201017809
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NH550K
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201017810
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NH550K
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201017811
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 NH550K
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|