|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8477 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B2ACA803-6751-4918-916C-A91777383EB2 |
---|
005 | 201908011427 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000 VNĐ |
---|
039 | |a20190801142755|bcdsptu3|c20190726231744|dthuongpt|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bN106T |
---|
245 | 00|aNàng tóc thơm / |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a120 tr. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aTruyện cổ các dân tộc ít người Việt nam |
---|
520 | |aGiới thiệu tác phẩm văn học dân gian, truyện cổ các dân tộc thiểu số Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(3): 201016869-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_3/8477thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016869
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 N106T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201016870
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 N106T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201016871
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 N106T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào