- Sách tham khảo
- 895.92209 N114M
50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8
DDC
| 895.92209 |
Nhan đề
| 50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia, 1996. |
Mô tả vật lý
| 366tr. ; 20cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những bài phát biểu, báo cáo, tham luận tại Hội thảo "50 năm văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám" về các vấn đề: đặc điểm, diện mạo, hướng tiếp cận, văn học và chiến tranh cách mạng, những vấn đề thi pháp thể loại |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt nam-Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Lịch sử văn học |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(12): 201023478-89 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8480 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4A215F31-E2C1-4B02-A594-63EEB3DD6AC6 |
---|
005 | 201911131637 |
---|
008 | 181003s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191113163748|bcdsptu4|c20191024162705|dthuongpt|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bN114M |
---|
245 | 00|a50 năm văn học Việt Nam sau cách mạng tháng 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia, |c1996. |
---|
300 | |a366tr. ; |c20cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những bài phát biểu, báo cáo, tham luận tại Hội thảo "50 năm văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám" về các vấn đề: đặc điểm, diện mạo, hướng tiếp cận, văn học và chiến tranh cách mạng, những vấn đề thi pháp thể loại |
---|
650 | 17|aVăn học Việt nam|xNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aLịch sử văn học |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(12): 201023478-89 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/8480thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201023478
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N114M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201023479
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N114M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201023480
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N114M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201023481
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N114M
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201023482
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N114M
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201023483
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N114M
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201023484
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N114M
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201023485
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N114M
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201023486
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N114M
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201023487
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.92209 N114M
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|