DDC
| 495.9221 |
Tác giả CN
| Lê, Biên. |
Nhan đề
| Từ loại tiếng Việt hiện đại / Lê Biên. |
Lần xuất bản
| In lần 4. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1999. |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm và từ loại, đối tượng, tiêu chí, mục đích, phân định từ loại, từ loại cơ bản: danh từ, động từ, tính từ, đại từ.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ loại |
Từ khóa tự do
| Từ loại |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(6): 201022233, 201041246, 201041268-71 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8492 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 43F2BD62-76F0-4C97-BAA6-AB800ABCFB20 |
---|
005 | 201908131424 |
---|
008 | 181003s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20190813142444|bthuongpt|c20190731104317|dcdsptu3|y20181003223659|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bL250B |
---|
100 | 0|aLê, Biên. |
---|
245 | 10|aTừ loại tiếng Việt hiện đại / |cLê Biên. |
---|
250 | |aIn lần 4. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1999. |
---|
300 | |a192tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm và từ loại, đối tượng, tiêu chí, mục đích, phân định từ loại, từ loại cơ bản: danh từ, động từ, tính từ, đại từ.. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xTừ loại |
---|
653 | 0|aTừ loại |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(6): 201022233, 201041246, 201041268-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/8492thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022233
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 L250B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201041246
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 L250B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201041268
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 L250B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201041269
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 L250B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201041270
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 L250B
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201041271
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9221 L250B
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|