- Giáo trình
- 335.43460711 GI108TR
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :
DDC
| 335.43460711 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh chủ biên, Mạch Quang Thắng... |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Chính trị Quốc gia,2011. |
Mô tả vật lý
| 288tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Anh |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(113): 101018830-929, 101027058-65, 101029463, 101050347, 101054253, 101055990, 101056212 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EB1ED4E5-C702-4BE9-9CAE-78E4451DFEB3 |
---|
005 | 202112201525 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 VNĐ |
---|
039 | |a20211220152511|bhoanlth|c20200306153418|dhoanlth|y20181003223700|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.43460711|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cPhạm Ngọc Anh chủ biên, Mạch Quang Thắng... |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c2011. |
---|
300 | |a288tr. ; |c21cm. |
---|
650 | 14|aTư tưởng Hồ Chí Minh|vGiáo trình |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
653 | 0|aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
700 | 0|aPhạm, Ngọc Anh|echủ biên. |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(113): 101018830-929, 101027058-65, 101029463, 101050347, 101054253, 101055990, 101056212 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gttutuonghcm8512thumbimage.jpg |
---|
890 | |a113|b313 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101018836
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 GI108TR
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
2
|
101018837
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 GI108TR
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
3
|
101018838
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 GI108TR
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
4
|
101018839
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 GI108TR
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
5
|
101018840
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 GI108TR
|
Giáo trình
|
11
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
6
|
101018841
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 GI108TR
|
Giáo trình
|
12
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
7
|
101018842
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 GI108TR
|
Giáo trình
|
13
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
8
|
101018843
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 GI108TR
|
Giáo trình
|
14
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
9
|
101018844
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 GI108TR
|
Giáo trình
|
15
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
10
|
101018845
|
Kho giáo trình
|
335.43460711 GI108TR
|
Giáo trình
|
16
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|