DDC
| 371.90711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Nhan đề
| <148=Một trăm bốn mươi tám> tình huống sư phạm trong giáo dục đặc biệt / Nguyễn Thị Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 220tr. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục đặc biệt |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Trẻ khuyết tật |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(49): 101013578-623, 101050382-3, 101054000 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8677 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FB1F361A-C30E-4A95-9E6F-6D98605DAED8 |
---|
005 | 202112270826 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211227082643|bhoanlth|c20211019095137|dhoanlth|y20181003223700|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a371.90711|bNG527H |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
245 | |a<148=Một trăm bốn mươi tám> tình huống sư phạm trong giáo dục đặc biệt / |cNguyễn Thị Hạnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a220tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aGiáo dục đặc biệt |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aTrẻ khuyết tật |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(49): 101013578-623, 101050382-3, 101054000 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_7/8677thumbimage.jpg |
---|
890 | |a49|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101013578
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101013579
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101013580
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101013581
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101013582
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101013583
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101013584
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101013585
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101013586
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101013587
|
Kho giáo trình
|
371.90711 NG527H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào