- Giáo trình
- 372.70711 TR121H
Trò chơi dạy trẻ mẫu giáo định hướng trong không gian /
DDC
| 372.70711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Hằng |
Nhan đề
| Trò chơi dạy trẻ mẫu giáo định hướng trong không gian / Trần Thị Hằng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 64tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trò chơi dạy trẻ định hướng trên, dưới, trước sau, phải trái. Dạy trẻ định hướng khi di chuyển, định hướng trên mặt phẳng. Trò chơi ôn luyện, củng cố các mối quan hệ không gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Thuật ngữ chủ đề
| Không gian |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(64): 101041082-143, 101052992, 101058883 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5058597C-05C6-4889-85CC-35D5C072EAB7 |
---|
005 | 202105131442 |
---|
008 | 181003s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8500 VNĐ |
---|
039 | |a20210513144231|bhoanlth|y20181003223701|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.70711|bTR121H |
---|
100 | |aTrần, Thị Hằng |
---|
245 | |aTrò chơi dạy trẻ mẫu giáo định hướng trong không gian / |cTrần Thị Hằng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a64tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrò chơi dạy trẻ định hướng trên, dưới, trước sau, phải trái. Dạy trẻ định hướng khi di chuyển, định hướng trên mặt phẳng. Trò chơi ôn luyện, củng cố các mối quan hệ không gian. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
650 | |aKhông gian |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(64): 101041082-143, 101052992, 101058883 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan1kinhdien/trochoidaytremaugiaodinhhuongtrongkhonggianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a64|b37 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101041082
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101041083
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
101041084
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101041085
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101041086
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101041087
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101041088
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:04-04-2025
|
|
8
|
101041089
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101041090
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101041091
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|