DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Tính. |
Nhan đề
| Kỹ năng và các tình huống ứng xử sư phạm : Dành cho giáo viên mầm non / Trần Văn Tính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2012. |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày đặc điểm phát triển tâm sinh lý lứa tuổi mầm non. Những vấn đề chung về kỹ năng và tình huống ứng xử sư phạm trong giáo dục mầm non. Giới thiệu một số tình huống ứng xử sư phạm trong giáo dục mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Tâm lí lứa tuổi-Kĩ năng sư phạm |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng sư phạm. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non. |
Từ khóa tự do
| Giáo viên. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý lứa tuổi |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(48): 201015598, 201032146-88, 201038851, 201042784, 201042788, 201042838 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9261 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4806B87B-FC40-4795-A2A3-FEA6BEEBBE92 |
---|
005 | 202203140919 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000 VNĐ |
---|
039 | |a20220314091933|bthuttv|c20200609084255|dthuttv|y20181003223703|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bTR121T |
---|
100 | 0|aTrần, Văn Tính. |
---|
245 | 10|aKỹ năng và các tình huống ứng xử sư phạm :|bDành cho giáo viên mầm non /|cTrần Văn Tính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a166 tr. ;|c21cm |
---|
520 | |aTrình bày đặc điểm phát triển tâm sinh lý lứa tuổi mầm non. Những vấn đề chung về kỹ năng và tình huống ứng xử sư phạm trong giáo dục mầm non. Giới thiệu một số tình huống ứng xử sư phạm trong giáo dục mầm non. |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xTâm lí lứa tuổi|xKĩ năng sư phạm |
---|
653 | 0|aKỹ năng sư phạm. |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non. |
---|
653 | 0|aGiáo viên. |
---|
653 | 0|aTâm lý lứa tuổi |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(48): 201015598, 201032146-88, 201038851, 201042784, 201042788, 201042838 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/9261thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201015598
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 TR121T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201032146
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 TR121T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201032147
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 TR121T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201032148
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 TR121T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201032149
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 TR121T
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201032150
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 TR121T
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201032151
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 TR121T
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201032152
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 TR121T
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201032153
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 TR121T
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201032154
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.21 TR121T
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|