DDC
| 372.70711 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Hằng |
Nhan đề
| Trò chơi phát triển biểu tượng hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non / Trần Thị Hằng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 124tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các trò chơi giúp phát triển biểu tượng, hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Thuật ngữ chủ đề
| Trò chơi |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(120): 101013854-5, 101026151-268 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2C260D1A-55DB-4C24-B080-4D152F723720 |
---|
005 | 202101080908 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210108090844|bhoanlth|y20181003223703|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.70711|bTR121H |
---|
100 | |aTrần, Thị Hằng |
---|
245 | |aTrò chơi phát triển biểu tượng hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non / |cTrần Thị Hằng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a124tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các trò chơi giúp phát triển biểu tượng, hình dạng và kích thước cho trẻ mầm non |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aToán học |
---|
650 | |aTrò chơi |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(120): 101013854-5, 101026151-268 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/sgt-hoan/trochoiphattrienbieutuonghinhdangvakichthuocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a120|b11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101013854
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
119
|
|
|
2
|
101013855
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
120
|
|
|
3
|
101026226
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
76
|
|
|
4
|
101026227
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
77
|
|
|
5
|
101026228
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
78
|
|
|
6
|
101026229
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
79
|
|
|
7
|
101026230
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
80
|
|
|
8
|
101026231
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
81
|
|
|
9
|
101026232
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
82
|
|
|
10
|
101026233
|
Kho giáo trình
|
372.70711 TR121H
|
Giáo trình
|
83
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào