- Giáo trình
- 372.30711 H407O
Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh :
DDC
| 372.30711 |
Tác giả CN
| Hoàng, Thị Oanh. |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm / Hoàng Thị Oanh, Nguyễn Thị Xuân. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2011. |
Mô tả vật lý
| 128tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Đối tượng và nhiệm vụ của môn học về môi trường xung quanh. Nội dung khám phá khoa học về môi trường xung quanh ở trường mầm non và giới thiệu các phương pháp, điều kiện, phương tiện, tổ chức cho trẻ khám phá khoa học về môi trường xung quanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Phương pháp giảng dạy-Khám phá khoa học |
Từ khóa tự do
| Khoa học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Xuân |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(147): 101013660-720, 101013722-89, 101056046-7, 101058771, 101058839-52, 101058893 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9268 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E64E7B77-6B7D-4603-BA2B-7422A15CA104 |
---|
005 | 202306190939 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500 VNĐ |
---|
039 | |a20230619093914|bphuongltm|c20210304150442|dhoanlth|y20181003223703|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.30711|bH407O |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Oanh. |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh : |bDành cho hệ Cao đẳng Sư phạm / |cHoàng Thị Oanh, Nguyễn Thị Xuân. |
---|
250 | |aTái bản lần 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2011. |
---|
300 | |a128tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aĐối tượng và nhiệm vụ của môn học về môi trường xung quanh. Nội dung khám phá khoa học về môi trường xung quanh ở trường mầm non và giới thiệu các phương pháp, điều kiện, phương tiện, tổ chức cho trẻ khám phá khoa học về môi trường xung quanh |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xPhương pháp giảng dạy|xKhám phá khoa học |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aMầm non |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Xuân |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(147): 101013660-720, 101013722-89, 101056046-7, 101058771, 101058839-52, 101058893 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/ppchotrelamquenmtxqthumbimage.jpg |
---|
890 | |a147|b309 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101013684
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
25
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
2
|
101013698
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
39
|
Hạn trả:06-03-2025
|
|
3
|
101013704
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
45
|
Hạn trả:07-03-2025
|
|
4
|
101013709
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:07-03-2025
|
|
5
|
101013660
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:13-03-2025
|
|
6
|
101013661
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:13-03-2025
|
|
7
|
101013662
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
8
|
101013663
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
9
|
101013664
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
10
|
101013665
|
Kho giáo trình
|
372.30711 H407O
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-03-2025
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|