- Giáo trình
- 372.60711 Đ312TH
Giáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non :
DDC
| 372.60711 |
Tác giả CN
| Đinh, Hồng Thái |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Đinh Hồng Thái. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2014. |
Mô tả vật lý
| 248tr. ; 24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Phát triển ngôn ngữ |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(112): 101016784-832, 101016834-83, 101037656-62, 101047033-6, 101054024, 101055830 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C9A40BD6-A11F-49D4-BF77-7A82959E4445 |
---|
005 | 202403131525 |
---|
008 | 181003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c44000 VNĐ |
---|
039 | |a20240313152545|bthuttv|c20211227115229|dhoanlth|y20181003223703|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.60711|bĐ312TH |
---|
100 | 0|aĐinh, Hồng Thái |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non : |bDành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / |cĐinh Hồng Thái. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2014. |
---|
300 | |a248tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 14|aGiáo dục mầm non|xNgôn ngữ |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non |
---|
653 | 0|aTrẻ em |
---|
653 | 0|aPhát triển ngôn ngữ |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(112): 101016784-832, 101016834-83, 101037656-62, 101047033-6, 101054024, 101055830 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/gtppphattrienngonnguchotremnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a112|b292 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101016785
|
Kho giáo trình
|
372.60711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
101016786
|
Kho giáo trình
|
372.60711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
101016787
|
Kho giáo trình
|
372.60711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
101016843
|
Kho giáo trình
|
372.60711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
60
|
|
|
5
|
101016844
|
Kho giáo trình
|
372.60711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
61
|
|
|
6
|
101016845
|
Kho giáo trình
|
372.60711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
62
|
|
|
7
|
101016846
|
Kho giáo trình
|
372.60711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
63
|
|
|
8
|
101016847
|
Kho giáo trình
|
372.60711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
64
|
|
|
9
|
101016848
|
Kho giáo trình
|
372.60711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
65
|
|
|
10
|
101016849
|
Kho giáo trình
|
372.60711 Đ312TH
|
Giáo trình
|
66
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|