- Giáo trình
- 372.110711 H450H
Giáo trình nghề giáo viên mầm non :
DDC
| 372.110711 |
Tác giả CN
| Hồ, Lam Hồng |
Nhan đề
| Giáo trình nghề giáo viên mầm non : Dành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / Hồ Lam Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2012 |
Mô tả vật lý
| 88tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến hoạt động sư phạm của giáo viên mầm non: khái niệm, nhiệm vụ, hoạt động sư phạm, kỹ năng nghề nghiệp, giao tiếp sư phạm và ứng xử sư phạm, khó khăn và tình huống sư phạm; Nêu lên nhân cách và nghề của giáo viên mầm non. |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo viên |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(136): 101000261-310, 101027408-71, 101047003-20, 101052984-5, 101054027, 101058885 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DB5E7338-C2A3-4CA0-AD76-F4F1BA8DC571 |
---|
005 | 202112211312 |
---|
008 | 181003s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20211221131210|bhoanlth|c20190718143653|dhaintt|y20181003223703|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.110711|bH450H |
---|
100 | |aHồ, Lam Hồng |
---|
245 | |aGiáo trình nghề giáo viên mầm non : |bDành cho hệ Cao đẳng Sư phạm Mầm non / |cHồ Lam Hồng |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | |a88tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aĐề cập đến hoạt động sư phạm của giáo viên mầm non: khái niệm, nhiệm vụ, hoạt động sư phạm, kỹ năng nghề nghiệp, giao tiếp sư phạm và ứng xử sư phạm, khó khăn và tình huống sư phạm; Nêu lên nhân cách và nghề của giáo viên mầm non. |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aGiáo dục mầm non |
---|
650 | |aGiáo viên |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(136): 101000261-310, 101027408-71, 101047003-20, 101052984-5, 101054027, 101058885 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/gtnghegvmnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a136|b167 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000261
|
Kho giáo trình
|
372.110711 H450H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
101000262
|
Kho giáo trình
|
372.110711 H450H
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:24-10-2024
|
|
3
|
101000263
|
Kho giáo trình
|
372.110711 H450H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
101000264
|
Kho giáo trình
|
372.110711 H450H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
101000265
|
Kho giáo trình
|
372.110711 H450H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
101000266
|
Kho giáo trình
|
372.110711 H450H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
101000267
|
Kho giáo trình
|
372.110711 H450H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
101000268
|
Kho giáo trình
|
372.110711 H450H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
101000269
|
Kho giáo trình
|
372.110711 H450H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
101000270
|
Kho giáo trình
|
372.110711 H450H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|