DDC
| 355.1 |
Nhan đề
| Điều lệnh đội ngũ quân đội nhân dân Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội nhân dân,2011. |
Mô tả vật lý
| 412tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Bộ quốc phòng |
Tóm tắt
| Giới thiệu về điều lệnh trong đội ngũ bao gồm đội ngũ đơn vị, đội ngũ xe cơ giới, đội ngũ tổ quân kỳ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Quân đội nhân dân Việt Nam-Điều lệnh đội ngũ |
Từ khóa tự do
| Điều lệnh đội ngũ |
Từ khóa tự do
| Quân đội |
Từ khóa tự do
| Quân đội nhân dân Việt Nam |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201006026-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9841 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 09179F69-89A8-4529-A99B-FE0D0A332476 |
---|
005 | 201907301356 |
---|
008 | 181003s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190730135636|bcdsptu2|c20190716150352|dcdsptu1|y20181003223706|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a355.1|bĐ309L |
---|
245 | 00|aĐiều lệnh đội ngũ quân đội nhân dân Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2011. |
---|
300 | |a412tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aBộ quốc phòng |
---|
520 | |aGiới thiệu về điều lệnh trong đội ngũ bao gồm đội ngũ đơn vị, đội ngũ xe cơ giới, đội ngũ tổ quân kỳ... |
---|
650 | 17|aQuân đội nhân dân Việt Nam|xĐiều lệnh đội ngũ |
---|
653 | 0|aĐiều lệnh đội ngũ |
---|
653 | 0|aQuân đội |
---|
653 | 0|aQuân đội nhân dân Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201006026-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/9841thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201006026
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
355.1 Đ309L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201006027
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
355.1 Đ309L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào