- Sách tham khảo
- 372.37 NG450H
Những kiến thức ban đầu hình thành kỹ năng sống cho trẻ mầm non /
DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Hợp. |
Nhan đề
| Những kiến thức ban đầu hình thành kỹ năng sống cho trẻ mầm non / Ngô Thị Hợp, Nguyễn Thị Bích Hạnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội,2010. |
Mô tả vật lý
| 144 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Đề cập đến giới tính tuổi mầm non, giáo dục hình thành nhân cách sống và kỹ năng giải quyết vấn đề của trẻ |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục mầm non-Kĩ năng sống. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng sống. |
Từ khóa tự do
| Giới tính. |
Từ khóa tự do
| Nhân cách. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Hạnh. |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(16): 201015774, 201017760-72, 201023816, 201048385 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9904 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 71D2A8E7-1365-48F4-A78C-4D5FAA437BDF |
---|
005 | 202006171125 |
---|
008 | 181003s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20200617112540|bhaintt|c20190730212412|dthuongpt|y20181003223706|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.37|bNG450H |
---|
100 | 0|aNgô, Thị Hợp. |
---|
245 | 10|aNhững kiến thức ban đầu hình thành kỹ năng sống cho trẻ mầm non / |cNgô Thị Hợp, Nguyễn Thị Bích Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a144 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aĐề cập đến giới tính tuổi mầm non, giáo dục hình thành nhân cách sống và kỹ năng giải quyết vấn đề của trẻ |
---|
650 | 17|aGiáo dục mầm non|xKĩ năng sống. |
---|
653 | 0|aGiáo dục mầm non. |
---|
653 | 0|aKĩ năng sống. |
---|
653 | 0|aGiới tính. |
---|
653 | 0|aNhân cách. |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Bích Hạnh. |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(16): 201015774, 201017760-72, 201023816, 201048385 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_1/9904thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201017768
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 NG450H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
2
|
201017771
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 NG450H
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
3
|
201017760
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 NG450H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
201017766
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 NG450H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
5
|
201048385
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 NG450H
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
6
|
201017763
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 NG450H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
7
|
201017769
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 NG450H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
8
|
201015774
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 NG450H
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
9
|
201017772
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 NG450H
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
10
|
201017761
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
372.37 NG450H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|