|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9923 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 75C51833-AF51-4D4F-8855-3C7C45A58BCD |
---|
005 | 202205191532 |
---|
008 | 181003s1975 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220519153249|bthuttv|c20191120095817|dcdsptu4|y20181003223706|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a741.959731|bH100N |
---|
245 | 00|aHà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa, |c1975. |
---|
300 | |a144tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những bức tranh về Hà Nội: chùa quán sứ, chùa một cột, cột cờ Hà Nội,... |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xDi tích lịch sử|bHà Nội |
---|
653 | 0|aSách ảnh |
---|
653 | 0|aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0|aHà Nội |
---|
653 | 0|aTranh |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201027412 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/9923.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/hanoithumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027412
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
741.959731 H100N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào