|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9930 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B3AC5B1A-337C-4B56-80EE-F91A0EF31567 |
---|
005 | 201911131656 |
---|
008 | 181003s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000 VNĐ |
---|
039 | |a20191113165604|bcdsptu4|c20191029111244|dthuongpt|y20181003223706|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 895.9221|bPH104H |
---|
100 | 0|aPhạm, Đông Hưng |
---|
245 | 10|aChuyện đười ươi, chồn, thỏ : |bTruyện thơ thiếu nhi / |cPhạm Đông Hưng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2006. |
---|
300 | |a68tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện thơ |
---|
653 | 0|aVăn học thiếu nhi |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0|aTruyện thơ |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(10): 201025048-57 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_5/9930thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201025048
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
201025049
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
201025050
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
201025051
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
201025052
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
201025053
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
201025054
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
201025055
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
201025056
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
201025057
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.9221 PH104H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào