|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 9958 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 933447B4-E520-4AA4-A04B-B01E3591EEE4 |
---|
005 | 201908171010 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9.600 VNĐ |
---|
039 | |a20190817101022|bthuongpt|c20190806133307|dcdsptu3|y20181003223706|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.071|bĐ450Đ |
---|
100 | 0|aĐỗ, Ngọc Đạt. |
---|
245 | 10|aNâng cao năng lực dạy và học toán. |nTập II / |cĐỗ Ngọc Đạt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995. |
---|
300 | |a164 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aBàn về nâng cao năng lực dạy và học toán. |
---|
650 | 14|aToán học|xGiảng dạy|xHọc tập |
---|
653 | 0|aToán học |
---|
653 | 0|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0|aPhương pháp học tập |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021334 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/9958thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021334
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
510.071 Đ450Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào