DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Hoàng, Phê |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Việt / Hoàng Phê. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,1988. |
Mô tả vật lý
| 1206tr. ; 23cm. |
Phụ chú
| Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, Viện ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201022586 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9960 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D8463036-B25B-4772-A890-00D5150DC742 |
---|
005 | 201908192146 |
---|
008 | 181003s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190819214621|bthuongpt|c20190730104308|dcdsptu4|y20181003223706|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bH407PH |
---|
100 | 0|aHoàng, Phê |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Việt / |cHoàng Phê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1988. |
---|
300 | |a1206tr. ; |c23cm. |
---|
500 | |aUỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, Viện ngôn ngữ |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|vTừ điển |
---|
653 | 0|aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201022586 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/9960thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201022586
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.9223 H407PH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào