|
000
| 00000nfm a2200000 4500 |
---|
001 | 9981 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D5EE3641-AF85-48D4-9647-F28C1D2591F6 |
---|
005 | 202003041030 |
---|
008 | 181003s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |a20200304103025|bhoanlth|c20191120094324|dcdsptu4|y20181003223706|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.922803|bTH102L |
---|
100 | 0|aThạch Lam |
---|
245 | 10|aHà Nội ba sáu phố phường : |bTập truyện ký / |cThạch Lam |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2000. |
---|
300 | |a190tr. ; |c19cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|bHà Nội|vTruyện ký |
---|
653 | 0|aPhố phường Hà Nội |
---|
653 | 0|aHà Nội |
---|
653 | 0|aTruyện ký |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201027441 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_6/9981thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201027441
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
895.922803 TH102L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào