|
000
| 00000ntm a2200000 4500 |
---|
001 | 9994 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F6609C1C-E3BE-4042-B7B1-B72CB153F235 |
---|
005 | 201908171340 |
---|
008 | 181003s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNĐ |
---|
039 | |a20190817134032|bthuongpt|c20190730103509|dcdsptu4|y20181003223706|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922|bTH523L |
---|
100 | 0|aThuỳ Linh. |
---|
245 | 10|aThành ngữ tục ngữ Việt Nam /|cThuỳ Linh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội,|c2007. |
---|
300 | |a412 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu về thành ngữ và tục ngữ Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xThành ngữ|xTục ngữ |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
653 | 0|aThành ngữ |
---|
653 | 0|aTục ngữ |
---|
653 | 0|aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201021358 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/9994thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201021358
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.995922 TH523L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào