|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 9995 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4DE13ECA-6802-4008-9B27-74F785F98081 |
---|
005 | 201907301033 |
---|
008 | 181003s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20190730103353|bcdsptu4|c20190726231552|dthuongpt|y20181003223706|zLibIsis |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bH407QU |
---|
100 | 0|aHoàng, Quyết. |
---|
245 | 10|aNàng thu hương /|cHoàng Quyết biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c1995. |
---|
300 | |a312 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tác phẩm văn học dân gian Việt Nam, truyện cổ dân tộc thiểu số. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201016867 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thamkhao_2/9995thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201016867
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
398.209597 H407QU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào