
|
DDC
| 495.922 |
|
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
|
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán, Nguyễn Quang Ninh |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2004 |
|
Mô tả vật lý
| 236tr. ; 24cm. |
|
Tóm tắt
| Trình bày luyện kĩ năng tạo lập văn bản; dụng đoạn văn; đặt câu, dùng từ trong văn bản; luyện kĩ năng chính tả tiếng Việt. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Thực hành |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Minh |
|
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(2): 201052657-8 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 38032 |
|---|
| 002 | 2 |
|---|
| 004 | 10E8DF40-2657-4CE0-96DA-A075373F1D53 |
|---|
| 005 | 202508070935 |
|---|
| 008 | 081223s2004 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c43000VNĐ |
|---|
| 039 | |y20250807093555|zphuongltm |
|---|
| 040 | |aTV-CĐSPTW |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a495.922|bB510T |
|---|
| 100 | |aBùi, Minh Toán |
|---|
| 245 | |aTiếng Việt thực hành : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cBùi Minh Toán, Nguyễn Quang Ninh |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2004 |
|---|
| 300 | |a236tr. ; |c24cm. |
|---|
| 520 | |aTrình bày luyện kĩ năng tạo lập văn bản; dụng đoạn văn; đặt câu, dùng từ trong văn bản; luyện kĩ năng chính tả tiếng Việt. |
|---|
| 650 | |aThực hành |
|---|
| 650 | |aTiếng Việt |
|---|
| 700 | |aNguyễn Quang Minh |
|---|
| 852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(2): 201052657-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/ảnh bìa tài liệu tk/tiengvietthuchanhbiadothumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
201052657
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 B510T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
201052658
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
495.922 B510T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào