
DDC
| 372.21 |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Thực hành quan sát trẻ theo quá trình trong cơ sở giáo dục mầm non : Tài liệu hướng dẫn dành cho giáo viên / Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 46tr. ; 30cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu quan sát trẻ theo quá trình; thực hiện quan sát, duy trì chu trình quan sát trẻ theo quá trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quá trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu giáo |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan sát |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| NCEKho giáo trình(50): 101058644-93 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CDB29F2A-75AD-4EBA-A493-017B6A38E993 |
---|
005 | 202404011022 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240401102242|bphuongltm|c20240401095836|dphuongltm|y20230529153751|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.21|bB450GI |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aThực hành quan sát trẻ theo quá trình trong cơ sở giáo dục mầm non : |bTài liệu hướng dẫn dành cho giáo viên / |cBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a46tr. ; |c30cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu quan sát trẻ theo quá trình; thực hiện quan sát, duy trì chu trình quan sát trẻ theo quá trình |
---|
650 | |aQuá trình |
---|
650 | |aMẫu giáo |
---|
650 | |aQuan sát |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(50): 101058644-93 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhaotv/thuchanhquansattrethumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b45 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101058686
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
43
|
|
|
2
|
101058687
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
44
|
|
|
3
|
101058688
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
45
|
|
|
4
|
101058689
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
5
|
101058690
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
6
|
101058691
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
7
|
101058692
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
8
|
101058693
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
9
|
101058644
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
101058645
|
Kho giáo trình
|
372.21 B450GI
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào