DDC
| 616.396 |
Nhan đề
| Tài liệu lớp tập huấn phòng chống suy dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe trẻ em |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Vụ Giáo dục Mầm non, 1995 |
Mô tả vật lý
| 89tr. ; 30cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non |
Tóm tắt
| Trình bày báo cáo tóm tắt kết quả thực hiện chương trình quốc gia phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em năm 1994; Kế hoạch phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em năm 1995, phương hướng thực hiện chương trình quốc gia phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em giai đoạn 1996 - 2000 |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng chống |
Thuật ngữ chủ đề
| Chăm sóc sức khỏe |
Thuật ngữ chủ đề
| Suy dinh dưỡng |
Từ khóa tự do
| Lớp tập huấn |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Địa chỉ
| NCEKho tham khảo Tiếng Việt(1): 201052303 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 75C3C529-B424-46B3-98C7-E2FCF0B58C63 |
---|
005 | 202411191553 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20241119155355|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a616.396|bT103L |
---|
245 | |aTài liệu lớp tập huấn phòng chống suy dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe trẻ em |
---|
260 | |aNha Trang : |bVụ Giáo dục Mầm non, |c1995 |
---|
300 | |a89tr. ; |c30cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non |
---|
520 | |aTrình bày báo cáo tóm tắt kết quả thực hiện chương trình quốc gia phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em năm 1994; Kế hoạch phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em năm 1995, phương hướng thực hiện chương trình quốc gia phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em giai đoạn 1996 - 2000 |
---|
650 | |aPhòng chống |
---|
650 | |aChăm sóc sức khỏe |
---|
650 | |aSuy dinh dưỡng |
---|
653 | |aLớp tập huấn |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
852 | |aNCE|bKho tham khảo Tiếng Việt|j(1): 201052303 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbiatlnoisinhcu/1995/taphuanphongchongsuydinhduongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
201052303
|
Kho tham khảo Tiếng Việt
|
616.396 T103L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào