|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 33295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4C8E61D6-1019-497A-9129-DB9CA8CB1371 |
---|
005 | 202309051422 |
---|
008 | 181003s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000 VNĐ |
---|
039 | |y20230905142208|zphuongltm |
---|
040 | |aTV-CĐSPTW |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 335.4110711|bTR105PH |
---|
100 | 0|aTrần, Văn Phòng. |
---|
245 | 10|aHỏi đáp môn triết học Mác-Lênin / |cTrần Văn Phòng chủ biên, Nguyễn Thế Kiệt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a144tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm, chức năng và phương pháp luận triết học. |
---|
650 | 14|aTriết học Mác-Lênin|vSách hỏi đáp |
---|
653 | 0|aSách hỏi đáp |
---|
653 | 0|aTriết học Mác-Lênin |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thế Kiệt |
---|
852 | |aNCE|bKho giáo trình|j(1): 101021273 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.cdsptw.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giáo trình hoan_1/hoidaptriethocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021273
|
Kho giáo trình
|
335.4110711 TR105PH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào